Block "block-chuyen-muc" not found

Các Loại Chống Thấm Gốc Xi Măng – Giải Pháp Hiệu Quả Cho Mọi Công Trình

Các Loại Chống Thấm Gốc Xi Măng – Giải Pháp Hiệu Quả Cho Mọi Công Trình

Trong lĩnh vực xây dựng, chống thấm luôn là một hạng mục quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ, độ bền và tính thẩm mỹ của công trình. Một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến nhất hiện nay là chống thấm gốc xi măng – loại vật liệu có khả năng bám dính cao, dễ thi công và mang lại hiệu quả lâu dài. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại chống thấm gốc xi măng, ưu nhược điểm của từng loại, cũng như cách lựa chọn phù hợp cho từng hạng mục công trình.


1. Chống thấm gốc xi măng là gì?

Chống thấm gốc xi măng là hỗn hợp giữa xi măng, cát mịn, phụ gia chống thấm và polymer (hoặc nhựa tổng hợp) nhằm tạo ra một lớp màng ngăn nước có khả năng bám dính tốt lên bề mặt bê tông, gạch, hoặc vữa.
Khi thi công, lớp chống thấm này liên kết chặt với kết cấu nền, hình thành một lớp phủ kín, ngăn không cho nước thấm qua các mao mạch hay vết nứt nhỏ.

Hiện nay, chống thấm gốc xi măng được sử dụng phổ biến cho:

  • Sàn mái, sân thượng, ban công

  • Nhà vệ sinh, phòng tắm

  • Tầng hầm, hố thang máy

  • Bể nước, bể bơi

  • Tường ngoài, tường tầng hầm

 


2. Phân loại chống thấm gốc xi măng phổ biến

Tùy theo thành phần và công nghệ sản xuất, chống thấm gốc xi măng được chia thành hai nhóm chính: loại một thành phần và loại hai thành phần.


2.1. Chống thấm gốc xi măng một thành phần

Đây là loại chống thấm có dạng bột khô, trong đó các thành phần như xi măng, cát, phụ gia chống thấm và chất kết dính đã được trộn sẵn. Khi sử dụng, người thi công chỉ cần pha thêm nước sạch theo tỷ lệ hướng dẫn là có thể dùng ngay.

Đặc điểm nổi bật:

  • Dễ thi công, không cần trộn phức tạp.

  • Thời gian thi công nhanh, phù hợp cho các khu vực nhỏ.

  • Tạo lớp phủ cứng, bám tốt lên bề mặt bê tông hoặc vữa.

Ưu điểm:

  • Giá thành thấp.

  • Phù hợp với công trình dân dụng, chống thấm tường, sàn, nhà vệ sinh.

  • Không cần kỹ thuật cao khi thi công.

Nhược điểm:

  • Độ đàn hồi kém, dễ nứt khi kết cấu bị co giãn.

  • Không phù hợp với những khu vực thường xuyên chịu rung động hoặc biến dạng mạnh (như sàn mái, ban công ngoài trời).

Một số sản phẩm tiêu biểu:

  • Sika® Seal 107 (hoặc SikaTop® Seal 107 dạng 1K)

  • Kova CT-11A

  • Intoc 04

Các Loại Chống Thấm Gốc Xi Măng – Giải Pháp Hiệu Quả Cho Mọi Công Trình
Các Loại Chống Thấm Gốc Xi Măng – Giải Pháp Hiệu Quả Cho Mọi Công Trình

2.2. Chống thấm gốc xi măng hai thành phần

Loại này gồm thành phần A (dung dịch polymer)thành phần B (bột xi măng, cát, phụ gia). Khi thi công, hai thành phần được pha trộn theo tỷ lệ nhất định, tạo thành hỗn hợp dạng sệt có độ bám dính và đàn hồi cao hơn nhiều so với loại một thành phần.

Đặc điểm nổi bật:

  • Tạo màng chống thấm có tính đàn hồi cao, chịu được co giãn và rung lắc.

  • Có thể dùng cho các bề mặt thường xuyên tiếp xúc với nước hoặc ánh nắng trực tiếp.

  • Phù hợp cho công trình yêu cầu chống thấm chất lượng cao.

Ưu điểm:

  • Độ bền và tuổi thọ cao (trên 10 năm nếu thi công đúng kỹ thuật).

  • Khả năng kháng muối, kháng kiềm, chịu được áp lực nước cả hai chiều (âm – dương).

  • Có thể thi công cho bể nước, tầng hầm, bể bơi, sân thượng,…

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn.

  • Thi công cần kỹ thuật tốt và đúng tỷ lệ pha trộn.

  • Thời gian khô lâu hơn so với loại 1K.

Các sản phẩm phổ biến:

  • SikaTop® Seal 107 (2K)

  • CTB-09

  • Intoc 05

  • Neomax 820

  • Kova CT-11B


3. Cấu tạo và cơ chế hoạt động của vật liệu chống thấm gốc xi măng

Về bản chất, lớp chống thấm gốc xi măng hoạt động dựa trên hai cơ chế chính:

  1. Cơ chế vật lý:
    Các hạt xi măng và polymer liên kết với nhau tạo thành màng kín, bịt kín các lỗ rỗng và mao mạch trong kết cấu bê tông, ngăn nước thấm qua.

  2. Cơ chế hóa học:
    Các phụ gia phản ứng với ion trong bê tông tạo thành tinh thể không tan, lấp đầy mao quản, tăng khả năng kháng nước và độ bền hóa học.

Nhờ hai cơ chế này, vật liệu chống thấm gốc xi măng vừa chống thấm hiệu quả, vừa tăng cường độ bám dính và tuổi thọ cho bề mặt công trình.


4. Ứng dụng thực tế của từng loại

4.1. Đối với công trình dân dụng

  • Nhà vệ sinh, phòng tắm: nên dùng loại 1K hoặc 2K, thi công 2 lớp, giúp ngăn nước thấm xuống trần hoặc tường.

  • Ban công, sân thượng: nên sử dụng loại 2 thành phần, có độ đàn hồi cao để chịu co giãn nhiệt.

  • Tường ngoài nhà: dùng loại 1 thành phần kết hợp sơn phủ bảo vệ.

4.2. Đối với công trình công nghiệp – hạ tầng

  • Bể nước, bể bơi: ưu tiên dùng loại 2K, có khả năng chống thấm nước áp lực cao, an toàn cho nước sinh hoạt.

  • Tầng hầm, hố thang máy: dùng loại có khả năng chịu áp lực nước ngược (áp lực âm).

  • Cầu, hầm giao thông: kết hợp chống thấm xi măng 2K và màng bitum hoặc polyurethane để tăng tuổi thọ.


5. Hướng dẫn thi công chống thấm gốc xi măng

Bước 1: Chuẩn bị bề mặt

  • Làm sạch bụi bẩn, dầu mỡ, vữa yếu, tạp chất.

  • Bề mặt phải ẩm nhưng không đọng nước.

  • Vá kín các vết nứt, hố rỗ bằng vữa sửa chữa.

Bước 2: Pha trộn vật liệu

  • Với loại 1K: trộn bột với nước sạch theo tỷ lệ 3:1 (tùy sản phẩm).

  • Với loại 2K: trộn đều dung dịch polymer (A) với bột xi măng (B) bằng máy khuấy chậm đến khi đồng nhất.

Bước 3: Thi công lớp chống thấm

  • Dùng cọ, con lăn hoặc máy phun.

  • Thi công 2 – 3 lớp, mỗi lớp cách nhau 3–4 giờ.

  • Hướng lăn lớp sau vuông góc lớp trước để đảm bảo phủ kín.

Bước 4: Bảo dưỡng và nghiệm thu

  • Giữ ẩm bề mặt trong 24 giờ đầu để tránh nứt.

  • Sau 3–5 ngày mới tiến hành lát gạch hoặc thi công lớp hoàn thiện.


6. Ưu và nhược điểm tổng quan của chống thấm gốc xi măng

Tiêu chí Ưu điểm Nhược điểm
Độ bám dính Cao, bám tốt lên bê tông, vữa Cần xử lý bề mặt kỹ
Tính đàn hồi Tốt (với loại 2K) Kém (với loại 1K)
Tuổi thọ 5–15 năm Phụ thuộc điều kiện sử dụng
Thi công Dễ, có thể quét, phun Cần pha đúng tỷ lệ
Giá thành Trung bình, hợp lý Cao hơn vật liệu truyền thống
Tính thân thiện môi trường Không chứa dung môi độc hại Một số loại khô lâu

7. Kinh nghiệm chọn mua vật liệu chống thấm gốc xi măng

  1. Xác định khu vực cần chống thấm – trong nhà, ngoài trời hay ngâm nước thường xuyên.

  2. Chọn loại phù hợp:

    • 1K cho tường, phòng tắm, khu vực ít chịu tác động.

    • 2K cho sân thượng, bể nước, khu vực chịu co giãn.

  3. Ưu tiên thương hiệu uy tín: Sika, Kova, Intoc, Neomax, CTB,…

  4. Kiểm tra ngày sản xuất và hạn sử dụng – vì vật liệu quá hạn dễ bị vón cục, giảm hiệu quả.

  5. Mua tại đại lý chính hãng để tránh hàng giả, hàng kém chất lượng.

 

Tìm hiểu thêm: Đại lý sơn nippon tại gò vấp

CÔNG TY TNHH ONG THỢ

  • Sản Phẩm Chính Hãng: Bảng giá đại lý sơn jotun chống thấm chính hãng mới nhất, là Đại Lý Bán Bột Trét Jotun Chính Hãng
  • Công ty sơn Ong Thợ là đại lý Sơn Maxilite tại Gò Vấp , cung cấp Sơn epoxy chính hãng, đại lý sơn Maxilite tại TPHCM và trên toàn quốc, Ship hàng tận nơi và nhiều ưu đãi cho khách hàng
  • Dịch Vụ Tốt: Tư vấn miễn phí, giao hàng tận chân công trình.
  • Liên Hệ: Hotline: 0919 699 488 – 0286 257 1217
  • Địa chỉ: 34D Phạm Văn Chiêu, Phường Thông Tây Hội (Quận Gò Vấp cũ), TPHCM

Tìm hiểu thêm: Bảng màu sơn AkzoNobel

Block "dki-chan-bai-viet" not found

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *